--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh binh
+ noun
Policeman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh binh"
Những từ có chứa
"cảnh binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
cảnh binh
:
Policeman
+
prosit
:
xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường nói khi nâng cốc chúc mừng)
+
improbable
:
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâuan improbable story một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
+
bờm xơm
:
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)có tính hay bờm xơm với phụ nữto be in the habit of teasing females in a too familiar way
+
diacritical
:
(ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)